Gạch cột 190x190x190
- Kích thước : 190 mm x 190 mm x 190 mm
- Trọng lượng: 7.5 kg
- Mô tả sản phẩm: Gạch block bê tông (bê tông cốt liệu) một lỗ rỗng
- Công dụng: Xây đầu hàng gạch tường dày 190 mm
- Vật liệu : Xi măng, đá mi bụi xanh, phụ gia, nước.
Các thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu Item |
Đơn vị Unit |
Giá trị Specification |
Tiêu chuẩn Standard |
Phương pháp Method |
Sai số Tolerance |
Ghi chú Note |
Kích thước DxRxC Dimension LxWxH |
mm | 190x190x190 | TCVN 6477:2011 | Thước tiêu chuẩn D, R Standard ruler D, R |
±2 | |
Thước tiêu chuẩn C Standard ruler C |
±3 | |||||
Khối lượng 1 viên gạch Weight/piece |
Kg | 7.5 | TCVN 6477:2011 | Cân tiêu chuẩn Standard scale |
±10% | |
Độ rỗng Hollow rate |
% | 51 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ±10% | |
Cường độ chịu nén Load bearing strength |
Mpa | M5, M7.5 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ||
Độ thấm nước, không lớn hơn Surface water absorption rate, not more than |
ml/m2.h | 350 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ||
Độ hút nước, không lớn hơn Total water absorption rate, not more than |
% | 12 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6533-4:2009 |
ĐỊNH MỨC/Standard | |||||
Chỉ tiêu Item |
Đơn vị Unit |
Giá trị Specification |
Tiêu chuẩn Standard |
Phương pháp Method |
Ghi chú Note |
Số viên gạch/m3 đặc Number of pieces/m3 solid |
Viên Pcs |
142 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|
Lượng gạch/m2 xây dựng Number of pieces/m2 construction |
Viên Pcs |
25.8 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây đầu hàng gạch Applied at the head of tile row 190 |
Kg | 194 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
||
Lượng gạch/m3 xây dựng Number of pieces/m3 construction |
Viên Pcs |
136 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây đầu hàng gạch Applied at the head of tile row 190 |
Kg | 1020 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
m3 | 0.084 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|
Kg | 134 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |