Gạch không nung 80x80x180
- Kích thước :80 mm x 80 mm x 180 mm
- Trọng lượng: 1.5 kg-1,65 kg
- Mô tả sản phẩm: Gạch không nung (gạch xi măng cốt liệu) 2 lỗ, 4 lỗ rỗng
- Vật liệu : Xi măng, đá mi bụi xanh, phụ gia, nước.
Các thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu Item |
Đơn vị Unit |
Giá trị Specification |
Tiêu chuẩn Standard |
Phương pháp Method |
Sai số Tolerance |
Ghi chú Note |
Kích thước DxRxC Dimension LxWxH |
mm | 80x80x180 | TCVN 6477:2011 | Thước tiêu chuẩn D, R Standard ruler D, R |
±2 | |
Thước tiêu chuẩn C Standard ruler C |
±3 | |||||
Khối lượng 1 viên gạch Weight/piece |
Kg | 1.5 | TCVN 6477:2011 | Cân tiêu chuẩn Standard scale |
±10% | |
Độ rỗng Hollow rate |
% | 38 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ±10% | |
Cường độ chịu nén Load bearing strength |
Mpa | M5, M7.5 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ||
Độ thấm nước, không lớn hơn Surface water absorption rate, not more than |
ml/m2.h | 350 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ||
Độ hút nước, không lớn hơn Total water absorption rate, not more than |
% | 12 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6533-4:2009 |
ĐỊNH MỨC/Standard | |||||
Chỉ tiêu Item |
Đơn vị Unit |
Giá trị Specification |
Tiêu chuẩn Standard |
Phương pháp Method |
Ghi chú Note |
Số viên gạch/m3 đặc Number of pieces/m3 solid |
Viên Pcs |
868 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|
Lượng gạch/m2 xây dựng Number of pieces/m2 construction |
Viên Pcs |
63.6 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP | Tính toán Calculate |
Xây tường dày Wall, thickness 90 mm |
Kg | 95.4 | Tính toán
Calculate |
Tính toán Calculate |
||
Lượng gạch/m3 xây dựng Number of pieces/m3 construction |
Viên Pcs |
748 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP | Tính toán Calculate |
Xây tường dày
Wall, thickness 90 mm |
Kg | 1122 | Tính toán
Calculate |
Tính toán
Calculate |
||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
m3 | 0.138 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP | Tính toán Calculate |
|
Kg | 220 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |