Gạch không nung 80x80x180
   04 / 08 / 2017
   admin
Chức năng bình luận bị tắt ở Gạch không nung 80x80x180
  • Kích thước :80 mm x 80 mm x 180 mm
  • Trọng lượng: 1.5 kg-1,65 kg
  • Mô tả sản phẩm: Gạch không nung (gạch xi măng cốt liệu) 2 lỗ, 4 lỗ rỗng
  • Vật liệu : Xi măng, đá mi bụi xanh, phụ gia, nước.

 

Các thông số kỹ thuật:

Chỉ tiêu
Item
Đơn vị
Unit
Giá trị
Specification
Tiêu chuẩn
Standard
Phương pháp
Method
Sai số
Tolerance
Ghi chú
Note
Kích thước DxRxC
Dimension LxWxH
mm 80x80x180 TCVN 6477:2011 Thước tiêu chuẩn D, R
Standard ruler D, R
±2  
Thước tiêu chuẩn C
Standard ruler C
±3
Khối lượng 1 viên gạch
Weight/piece
Kg 1.5 TCVN 6477:2011 Cân tiêu chuẩn
Standard scale
±10%  
Độ rỗng
Hollow rate
% 38 TCVN 6477:2011 TCVN 6477:2011 ±10%  
Cường độ chịu nén
Load bearing strength
Mpa M5, M7.5 TCVN 6477:2011 TCVN 6477:2011    
Độ thấm nước, không lớn hơn
Surface water absorption rate, not more than
ml/m2.h 350 TCVN 6477:2011 TCVN 6477:2011    
Độ hút nước, không lớn hơn
Total water absorption rate, not more than
% 12 TCVN 6477:2011 TCVN 6533-4:2009    
ĐỊNH MỨC/Standard
Chỉ tiêu
Item
Đơn vị
Unit
Giá trị
Specification
Tiêu chuẩn
Standard
Phương pháp
Method
Ghi chú
Note
Số viên gạch/m3 đặc
Number of pieces/m3 solid
Viên
Pcs
868 Tính toán
Calculate
Tính toán
Calculate
 
Lượng gạch/m2 xây dựng
Number of pieces/m2 construction
Viên
Pcs
63.6 Định mức/Standard  1784/BXD-VP Tính toán
Calculate
Xây tường dày
Wall, thickness 90 mm
Kg 95.4 Tính toán

Calculate

Tính toán
Calculate
Lượng gạch/m3 xây dựng
Number of pieces/m3 construction
Viên
Pcs
748 Định mức/Standard  1784/BXD-VP Tính toán
Calculate
Xây tường dày

Wall, thickness 90 mm

Kg 1122 Tính toán

Calculate

Tính toán

Calculate

Lượng vữa/ m3 xây dựng
Mortar/m3 construction
m3 0.138 Định mức/Standard  1784/BXD-VP Tính toán
Calculate
 
Kg 220 Tính toán
Calculate
Tính toán
Calculate
Danh mục: